Characters remaining: 500/500
Translation

cá hộp

Academic
Friendly

Từ "cá hộp" trong tiếng Việt có nghĩa được chế biến đóng vào hộp, thường để bảo quản lâu dài dễ dàng mang theo. Đây một món ăn tiện lợi, thường được sử dụng trong các chuyến đi cắm trại, picnic, hoặc trong bữa ăn hàng ngày.

Định nghĩa
  • Cá hộp (danh từ): được bảo quản trong hộp kín, thường được chế biến với gia vị hoặc nước sốt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Tối nay, tôi sẽ ăn cơm với cá hộp."

    • đây, "cá hộp" được dùng để chỉ món ăn chính trong bữa cơm.
  2. Câu phức tạp: "Khi đi cắm trại, tôi thường mang theo bánh mì cá hộp để tiện lợi."

    • Trong câu này, "cá hộp" được đề cập như một món ăn dễ dàng mang theo trong các chuyến đi.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Cá hộp" có thể được dùng trong các tình huống khác nhau như:
    • Trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng: "Cá hộp một nguồn protein thuận tiện cho những người bận rộn."
    • Khi nói về các loại thực phẩm chế biến sẵn: "Tôi thích sử dụng cá hộp để tiết kiệm thời gian nấu nướng."
Biến thể của từ
  • đóng hộp: Đây một cách gọi khác của "cá hộp". Nghĩa tương tự có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thực phẩm đóng hộp: Một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các loại thực phẩm được đóng hộp, không chỉ riêng .
  • tươi: Trái ngược với cá hộp, tươi chưa qua chế biến bảo quản trong hộp.
Từ liên quan
  • Đóng hộp: Hành động bảo quản thực phẩm trong hộp.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm đã qua chế biến có thể sử dụng ngay.
Chú ý

Khi nói về "cá hộp", người học tiếng Việt cần chú ý đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau, cũng như phân biệt với các loại thực phẩm khác để tránh nhầm lẫn.

  1. dt. đóng hộp: Đi cắm trại, đem theo bánh mì cá hộp.

Comments and discussion on the word "cá hộp"